Sử Dụng Đúng Advise, Recommend, Suggest trong Tiếng Anh
Ba động từ advise, recommend, suggest đều được dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc đề xuất. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng khác nhau về cấu trúc ngữ pháp. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
1. Advise (Khuyên bảo)
- Cấu trúc: Advise + someone + to V
- Cấu trúc: Advise + that + clause (có thể thêm “should”)
- Cấu trúc: Advise + against + V-ing (khuyên không nên làm gì).
Đúng: I advise you to see a lawyer.
Sai: I advise to see a lawyer. (Thiếu tân ngữ sau “advise.”)
Đúng: He advised that she (should) consult a doctor.
Sai: He advised to consult a doctor.
Ví dụ: The guide advised against hiking in the rain.
2. Recommend (Đề xuất, gợi ý)
- Cấu trúc: Recommend + V-ing
- Cấu trúc: Recommend + that + clause (có thể thêm “should”).
- Cấu trúc: Recommend + something to someone
Đúng: I recommend visiting the museum.
Sai: I recommend to visit the museum.
Đúng: He recommended that she (should) see a doctor.
Sai: He recommended her to see a doctor.
Đúng: She recommended this book to me.
Sai: She recommended me this book.
3. Suggest (Đề xuất)
- Cấu trúc: Suggest + V-ing
- Cấu trúc: Suggest + that + clause (có thể thêm “should”).
- Cấu trúc: Suggest + something to someone
Đúng: He suggested going out for a drink.
Sai: He suggested to go out for a drink.
Đúng: I suggest that you take a break.
Sai: We suggest you to come with us.
Đúng: Can you suggest a place for me to go?
Sai: Can you suggest me a place to go?
Bảng So Sánh
Câu | Động từ đúng | Giải thích |
---|---|---|
Can you suggest me a place to go? | Suggest | Không dùng “suggest” với tân ngữ trực tiếp. |
He recommended her to see a doctor. | Recommend | Không dùng “recommend someone to V.” |
They suggested to use Google Translate. | Suggest | “Suggest” đi với V-ing, không phải to V. |
Các cách diễn đạt thay thế
Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt khác nhau với ý nghĩa tương tự. Dưới đây là một số ví dụ thực tế:
1. Gợi ý gặp bác sĩ (Seeing a doctor):
- *He suggested that she (should) see a doctor.*
- *He recommended seeing a doctor.*
- *He advised her to see a doctor.*
- *I would advise you to see a doctor.*
- *It might be a good idea to see a doctor.*
- *Have you thought about seeing a doctor?*
2. Rủ đi uống nước (Going for a drink):
- *He suggested that we (should) all go out for a drink.*
- *He suggested we all go out for a drink.*
- *He suggested going out for a drink.*
3. Hỏi xin lời khuyên (Asking for advice):
- *Can you suggest what I could do and where I could go?*
- *Can you recommend somewhere for me to go?*
- *Can you advise me where to go?*
Bài tập thực hành
Hãy chọn câu đúng trong các ví dụ dưới đây:
- *Can you ______ a good restaurant for me?*
- a. suggest
- b. suggest me
- c. suggesting
- *The teacher ______ that we should complete the assignment by Friday.*
- a. recommended
- b. recommended us to complete
- c. recommended completing
- *She ______ going to the gym more often.*
- a. advised against
- b. suggested to go
- c. suggested
Đáp án:
- 1. a. suggest
- 2. a. recommended
- 3. c. suggested
Kết luận
Sử dụng đúng advise, recommend, và suggest không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác mà còn tạo ấn tượng tốt trong những tình huống chuyên nghiệp. Hãy ghi nhớ các cấu trúc đã học và áp dụng vào thực tế.
Quay lại đầu trang